Characters remaining: 500/500
Translation

the thé

Academic
Friendly

Từ "the thé" trong tiếng Việt một từ láy, thường được dùng để miêu tả âm thanh nhẹ nhàng, dễ chịu, thường liên quan đến tiếng nói, tiếng cười hoặc những âm thanh nhỏ nhẹ. "The thé" có thể được sử dụng để diễn tả sự thanh thoát, nhẹ nhàng trong cảm xúc hoặc trạng thái.

Định nghĩa:
  • The thé (tính từ láy): Âm thanh nhẹ nhàng, dịu dàng, thường dùng để mô tả tiếng cười, tiếng nói hoặc sự mượt trong cách thể hiện.
dụ sử dụng:
  1. Mô tả âm thanh:

    • "Tiếng cười của thật the thé, nghe rất dễ thương."
    • "Nghe giọng hát của chị ấy, tôi cảm thấy thật the thé, như tiếng suối chảy."
  2. Mô tả cảm xúc:

    • "Câu chuyện của bạn ấy rất the thé, khiến tôi cảm thấy nhẹ lòng."
    • "Những kỷ niệm tuổi thơ luôn the thé trong tâm trí tôi."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "the thé" có thể được dùng để tạo cảm xúc nhẹ nhàng, tinh tế:
    • "Những cánh hoa rơi xuống trong gió, âm thanh the thé như lời thì thầm của thiên nhiên."
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Thè thè: Thường được dùng để chỉ âm thanh kém thanh thoát hơn, có thể mang chút hài hước hoặc châm biếm.
  • Rì rào: Mô tả âm thanh nhẹ nhàng nhưng phần khác biệt, thường liên quan đến tiếng gió hoặc tiếng nước chảy.
Từ đồng nghĩa:
  • Dịu dàng: Cũng mô tả sự nhẹ nhàng, thanh thoát, thường dùng để miêu tả cảm xúc hoặc hành động.
  • Nhẹ nhàng: Thể hiện sự không nặng nề, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ liên quan:
  • Mềm mại: Miêu tả sự êm ái, không cứng, có thể dùng để miêu tả cảm giác khi chạm vào vật đó.
  • Thanh thoát: Thể hiện sự trong trẻo, nhẹ nhàng, thường dùng để mô tả không gian hoặc âm thanh.
  1. t. x. thé (láy).

Similar Spellings

Words Containing "the thé"

Comments and discussion on the word "the thé"